• 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 05/12/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
                           
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      THANH THÀNH ĐẠT 66 VIỆT NAM 1599 2930.7 23:00 NGÀY 04/12/2025 YANGPU DĂM GỖ NIL

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 04/12/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      THANH THÀNH ĐẠT 45 VIỆT NAM 1599 2947 79.6 3.0 11

      01:00

      04/12/2025

      YANGPU NIL NIL
      THANH THÀNH ĐẠT 35 VIỆT NAM 1597 3021 79.5 3.0 12

      09:00

      04/12/2025

      YANGPU NIL NIL
      THANH THÀNH ĐẠT 69 VIỆT NAM 1599 3045 79.6 3.0 11

      09:30

      04/12/2025

      YANGPU NIL NIL
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
                     

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 03/12/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      THANH THÀNH ĐẠT 90 VIỆT NAM 2.153 3.857,00 79,9 3.1 12 12:00 03/12/2025 YANGPU NIL NIL
      HỢP THỊNH 07 VIỆT NAM 228 466.9 42.75 2.6 03 13:00 03/12/2025 CỒN CỎ NIL NIL
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
                     

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 02/12/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      ANH CƯỜNG 09 VIỆT NAM 841 1731.5 67.68 2.6 09 16:00 02/12/2025 THANH HOÁ DẦU DO 1006 TẤN NIL
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      CONCO TOURIST VIỆT NAM 104 21.34 08:00 02/12/2025 CỒN CỎ 79 HÀNH KHÁCH NIL
      TRỊNH XUÂN 02 VIỆT NAM 1439 2860 09:00 02/12/2025 NINH BÌNH CÁT 1970.66 TẤN NIL
      ĐẠI AN MINH 79 VIỆT NAM 1198 2312 19:00 02/12/2025 NINH BÌNH CÁT 2059.43 TẤN NIL
      QUANG ANH 69 VIỆT NAM 1112 2236.2 19:30 02/12/2025 NINH BÌNH THẠCH CAO 1600 TẤN NIL
      TRỊNH XUÂN 01 VIỆT NAM 1336 2610

      21:00

      02/12/2025

      NINH BÌNH CÁT 1970 TẤN NIL

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 01/12/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      PHÚC HƯNG 268 VIỆT NAM 1181 2.157,9 71,90 2.0 06 04:30 01/12/2025 ĐÀ NẴNG NIL NIL
      QUANG ANH 69 VIỆT NAM 1112 2.236,2 73,32 2.0 09 13:00 01/12/2025 ĐÀ NẴNG NIL NIL
      TRỊNH XUÂN 02 VIỆT NAM 1439 2860 79,8 2.0 09 14:00 01/12/2025 ĐÀ NẴNG NIL NIL
      QUANG ANH 36 VIỆT NAM 922 1.942,27 72,83 2.0 09 16:30 01/12/2025 KỲ HÀ NIL NIL
                           
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      PHÚC HƯNG 268 VIỆT NAM 1181 2.157,9 20:00 01/12/2025 QUY NHƠN THẠCH CAO 1950 TẤN NIL
      THÁI HÀ 6666 VIỆT NAM 1373 3008 22:00 01/12/2025 HẢI PHÒNG NIL NIL

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 30/11/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      GIA LINH 68

      VIỆT NAM 1084 2355 69.9 2.0 09

      06:00

      30/11/2025

      QUẢNG NGÃI NIL

      NIL

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      THANH THÀNH ĐẠT 90

      VIỆT NAM 2153 3856

      10:00

      30/11/2025

      YANGPU GỖ DĂM 1562.29 TẤN NIL
      THANH THÀNH ĐẠT 45 VIỆT NAM 1599 2947

      11:00

      30/11/2025

      YANGPU

      GỖ DĂM

      1459.85 TẤN

      NIL
      GIA LINH 68 VIỆT NAM 1084 2355

      17:00

      30/11/2025

      THANH HÓA

      THẠCH CAO

      1680 TẤN

      NIL

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 29/11/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      THANH THÀNH ĐẠT 35

      VIỆT NAM 1597 3021 29/11/2025 YANGPU DĂM NIL
      THANH THÀNH ĐẠT 67 VIỆT NAM 1599 3065 29/11/2025 YANGPU DĂM NIL
      TRƯỜNG TÂM 66 VIỆT NAM 1295 2651 29/11/2025 NINH BÌNH CÁT NIL
      ANH CƯỜNG 09 VIỆT NAM 841 1731 29/11/2025 THANH HÓA NIL NIL
      THANH THÀNH ĐẠT 66 VIỆT NAM 1599 2930.7 29/11/2025 YANGPU DĂM NIL

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 28/11/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      LAM HỒNG 99 VIỆT NAM 1357 2236 79.9 2.5 9/VIỆT NAM 28/11/2025 NGHỆ AN NIL

      NIL

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      THANH THÀNH ĐẠT 69

      VIỆT NAM 1599 3045 29/11/2025 YANGPU DĂM NIL
                     

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 27/11/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      THANH THÀNH ĐẠT 45 VIỆT NAM 1599 2947 79.9 2.5 11/VIỆT NAM 27/11/2025 YANGPU NIL

      NIL

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

       

                   
                     

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 12/9/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / / /

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 11/9/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / / /

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 10/9/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / / /

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 09/9/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / / /

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 08/9/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa/Hành khách
      Đại lý
      ĐHV 88 VIỆT NAM 1.336 2.591,5 75,28 2,5 09/VIỆT NAM 07:00 08/9/2025 ĐÀ NẴNG NIL NIL
      ĐẠI TÂY DƯƠNG 26 VIỆT NAM 1916 3.791,08 79,99 2,8 11/VIỆT NAM 12:00 08/9/2025 YANGPU NIL NIL
      TRỊNH XUÂN 01 VIỆT NAM 1.336 2.610 79,8 2,3 09/VIỆT NAM 13:00 08/9/2025 ĐÀ NẴNG NIL NIL
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa/Hành khách
      Đại lý

      THANH THÀNH ĐẠT 35

      VIỆT NAM 1.597 3.021,3 12:00 08/9/2025 YANGPU DĂM GỖ 1.435,1 TẤN NIL
      HTC 56 VIỆT NAM 1.130 2.245,8 13:00 08/9/2025 NINH BÌNH THẠCH CAO 1.550 TẤN NIL

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 07/9/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa/Hành khách
      Đại lý
      PAK 02 VIỆT NAM 77 127,84 33,66 1,5 04/VIỆT NAM 05:00 07/9/2025 HÒN LA NIL NIL
      ĐỨC TRÍ 389 VIỆT NAM 1.772 3.678 79,79 2,5 09/VIỆT NAM 07:00 07/9/2025 QUY NHƠN NIL NIL
      CHÍN NGHĨA QUẢNG TRỊ VIỆT NAM 172 47,25 31,9 1,5 04/VIỆT NAM 09:30 07/9/2025 CỒN CỎ 22 KHÁCH NIL
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa/Hành khách
      Đại lý

      VIỆT THUẬN 03-02

      VIỆT NAM 1.536 3.215 11:00 07/9/2025 QUẢNG NINH THAN: 2.194,32 TẤN NIL
      QUANG THẮNG 18 VIỆT NAM 1.789 3.656,5 11:00 07/9/2025 ĐỒNG NAI THẠCH CAO: 2.368 TẤN NIL
      NAM PHÁT 18 VIỆT NAM 835 1.272 22:00 07/9/2025 NINH BÌNH THẠCH CAO 1.000 TẤN NIL

       

Trang 1 / 2