CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THUỶ VIỆT NAM
CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG TRỊ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN
I. KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
10:30, 01/9/2025
|
THANH THÀNH ĐẠT 45
|
1,0/3,0
|
79,6M
|
2947T
|
NIL
|
Cửa Việt
|
Yangpu
|
Khu neo đậu
|
NIL
|
09:30, 01/9/2025
|
THANH THÀNH ĐẠT 67
|
1,6/3,0
|
74,63M
|
3065,5T
|
NIL
|
Cửa Việt
|
Yangpu
|
Khu neo đậu
|
NIL
|
10:30, 01/9/2025
|
THẮNG LỢI 739
|
1,8/1,8
|
71,5M
|
2190T
|
NIL
|
Cửa Việt
|
Đà Nẵng
|
Khu neo đậu
|
NIL
|
12:00, 01/9/2025
|
HỢP THỊNH 07
|
0,6
|
42,75M
|
466,9T
|
NIL
|
Cửa Việt
|
Cồn Cò
|
Khu neo đậu
|
NIL
|
16:00, 01/9/2025
|
TRƯỜNG TÂM 69
|
3,2
|
72,65M
|
1908T
|
NIL
|
Cửa Việt
|
Ninh Bình
|
Khu neo đậu
|
NIL
|
II. KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
08:00, 01/9/2025
|
THANH THÀNH ĐẠT 69
|
3,5
|
79,6M
|
3045T
|
NIL
|
Cửa Việt
|
CẦU SỐ 1
|
Khu neo đậu
|
NIL
|
III. KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|