TÀU ĐẾN CẢNG
Thời gian
Time
Tên tàu
Name of ship
Mớn nước
Draft
Chiều dài lớn nhất
LOA
Trọng tải
DWT
Loại hàng
Type of cargo
Khối
Lượng
Từ
From
Đến
To
Hiện trạng
Current
09:30
Hà Phú 26
2.2
73.9
2126.60
/
Quảng Ngãi
Đức Toàn
Cập cầu
14:30
Hà Dương 39
2.4
77.96
2603.60
Nha Trang
Lèn Bảng
TÀU RỜI CẢNG
Chiều dài lớn ttnhất
06:30
Hà Dương 18
2.3
2432.00
Thắng Lợi
Cập Cầu
13:00
Trường Thành 268
1.8
77.9
2540.00
13:30
Trường Thành 86
1.9
75,8
2344.00
09:00
Nil
Đà Nẵng
16:15
Sự Thành 01
79,8
2803.6
Văn Hoá
16:40
Trường Thành 18
69.25
1867,01
17:30
Trường Thành 89
69.8
1828
07:30
Thanh Tùng 88
3.28
65,9
1.727,13
Cliker
1693
Văn Hóa
Rời cầu
10:45
Thành Tùng 268
3.6
75.68
2436.60
Đá
2173
Đúc Toàn
11:00
Tiến Thành 56
2.922,00
2500
16:00
3.3
Clinker
1906
21:00
3.4
1675
Hà Dương 19
2447.00
14:00
65.9
1727.13
14:20
Chính Quỳnh 18
72.8
1992.00
Thanh Tùng 268
2.0
15:00
Hà Dương 06
76.86
2336.00
19:30
17:00
2058
Hải Phòng
05:00
Hải Anh 68
64.86
1941.60
1492
16:30
Nhật Minh 12
72.5
2058.00
1815
2077
Hà Phú 18
66.17
1628.00
Xi măng
1580
18:00
Tiến Thành 66
3.7
79.9
2974.14
1491
Đắk Lắk
18:30
Nhật Linh 01
3.5
74.26
2123.50
2088
Khánh Hòa
19:00
Trường Hưng 27
72
1967.00
1920
Thành Đạt 28
79.68
2650.00
Clinker/
2208
Đồng Nai
66.86
1941,6
Hà Tĩnh
Khánh Minh 01
3,4
73.08
2017
Cát
1458
Quảng Ninh
Rời Cầu
15:30
Tuệ Hân 168
3,5
67,02
1999
1672
Phúc Thành 69
2,8
68,6
1639,56
Cóc dầu mỏ
1272
79.8
2340
77.90
2.540
2063
2.344
1898
3,6
2.432
2234
1.867
1653
68.8
1.828
1790
11:30
67.2
Không
TP Huế
08:30
3.52
Than
1960
3.65
2436.6
2227
Khánh Minh 69
3.15
75.69
2231
1742
Khánh Minh 09
3.18
72.83
1942
1855
Nhật linh 01
74,61
2123,5
Minh Nhật 12
74.37
Hòn La
1820
Quảng Nnh
Lèn bảng
72.0
1967
2437
02:00
2432
1867
Kỳ Hà
2.5
2974
68.6
1640
Thắng Lọi
2650
07:00
1,8
2540
Thanh Hóa
1,9
75.80
2344
08:00
1.2
1628
10:30
Trường Hưng 36
2,2
76,5
2670
06:00
2336
Xi Măng
2250
Hải Dương 89
79,95
2692
2200
1796
Thắng lợi
3.8
76.5