|
KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN |
|
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
|
05:30 |
Thắng Lợi 289 |
2.5 |
79.9 |
4440 |
/ |
Hòn La |
Cầu cảng |
Khu neo |
/ |
|
13:00 |
Hao Hung 01 |
8.4 |
153 |
21989 |
Hải Vân + Thiên Tài 86 |
Hòn La |
Cầu cảng |
Khu neo |
PTSC |
|
14:00 |
Việt Thuận 235 |
4.1 |
165.4 |
23255,47 |
Hải Vân + Thiên Tài 86 |
Hòn La |
Khu neo |
Cầu cảng |
XNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|