1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 04/12/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 03/12/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 02/12/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
Phú Mỹ 03
Việt Nam
633
1020.43
58.9
2.8
7/VN
2/12/2025
Nghệ An
750 Tấn Xăng A95
Nil
Thành Đạt 08
Việt Nam
1448
2629
79.86
1.8
8/VN
2/12/2025
Hòn La
Nil
Nil
Quảng Bình 89
Việt Nam
1075
2112
73.88
3.2
9/VN
2/12/2025
Hải Phòng
1900 tấn Than
Nil
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
Phú Mỹ 03
Việt Nam
633
1020.43
2/12/2025
Nghệ An
Nil
Nil
4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 01/12/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
An Phong 02
Việt Nam
898
1460.98
1/12/2025
Quảng Ninh
1430 tấn Cát
Nil
Thanh Tùng 86
Việt nam
1144
2427.1
1/12/2025
Quy Nhơn
1920 Tấn Đá
Nil
5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 30/11/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
An Phong 02
Việt Nam
898
1460.98
71.98
2.2
9/VN
30/11/2025
Quảng Ngãi
Nil
Nil
Thanh Tùng 86
Việt Nam
1144
2466.4
72.6
2.2
9/VN
30/11/2025
Quảng Ngãi
Nil
Nil
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 29/11/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
Phú Mỹ 03
Việt Nam
633
1020.43
58.9
2.8
6/VN
29/11/2025
Nghệ An
Dầu D.O
Nil
l
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
Phú Mỹ 03
Việt Nam
633
1020.43
1.6
Nghệ An
Nil
Nil
7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 28/11/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
/
/
/
/
/
/
/
/
8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 14/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
PACIFIC 01
VIỆT NAM
16941
28494
22h00 14/9/2025
NHƠN TRẠCH
1700 TẤN CLINKER
Southern Sea
9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 13/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
PHÚ MỸ 05
VIỆT NAM
421
912
55
2.8
7/VN
3h00 13/9/2025
Nghệ An
Xăng A95
/
PHÚC THÀNH 69
VIỆT NAM
699
1640
68.6
3.2
9/VN
5h00 13/9/2025
Hải Phòng
Than
/
PHÚ TRUNG 16
VIỆT NAM
1592
66.8
1.8
6/VN
14h00
Đà Nẵng
Cát
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 12/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
QUẢNG BÌNH 89
VIỆT NAM
1075
2112
01h00 12/9/2025
Quảng Ninh
2070 Tấn Than
/
11. THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG NGÀY 11/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
PHÚ MỸ 03
VIỆT NAM
633
1020
19h00
11/9/2025
NGHỆ AN
NIL
/
NAM ANH 69
VIỆT NAM
997
1473
15h00 11/9/2025
Quảng Ninh
1387 tấn Than
/
12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 10/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
PHÚ MỸ 03
VIỆT NAM
633
1020
58.9
2.8
6/VN
15h00 10/9/2025
Nghệ An
Dầu D.O
/
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 09/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
QUẢNG BÌNH 89
VIỆT NAM
1075
2112
73.88
3.1
9/ VN
8h00 9/9/2025
Hải Phòng
2070 Tấn Than
/
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
KHÁNH MINH 09
VIỆT NAM
975
1942
11h00 9/9/2025
Hải Phòng
1848 Tấn Cát
/
14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 08/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
PACIFIC 01
VIỆT NAM
16941
28494
169,26
5.6
17/VN
10h00 8/9/2025
VĨNH TÂN
CLINKER
Southern Sea
KHÁNH MINH 09
VIỆT NAM
975
1942
72.83
2.0
9/ VN
13h00 8/9/2025
Lèn Bảng
CÁT
NIL
NAM ANH 69
VIỆT NAM
997
1473
66.13
3.2
9/ VN
15h00 8/9/2025
Hải Phòng
THAN
NIL
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
/
/
/
/
/
/
/
/
15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 07/9/2025
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
LOA
Mớn nước
Số thuyền viên/quốc tịch
Ngày đến
Cảng rời
cuối cùng
Hàng hóa
Đại l
ý
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
Tên tàu
Quốc tịch
GT
DWT
Ngày rời
Cảng đích
Hàng hóa
Đại lý
PHÚ MỸ 03
VIỆT NAM
633
1020
7/9
NGHỆ AN
NIL
/